Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


LBP XPF
coinmill.com
10,000 71
20,000 143
50,000 357
100,000 714
200,000 1428
500,000 3570
1,000,000 7139
2,000,000 14,278
5,000,000 35,695
10,000,000 71,390
20,000,000 142,780
50,000,000 356,950
100,000,000 713,900
200,000,000 1,427,800
500,000,000 3,569,501
1,000,000,000 7,139,002
2,000,000,000 14,278,004
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF LBP
coinmill.com
100 14,000
200 28,000
500 70,050
1000 140,100
2000 280,150
5000 700,400
10,000 1,400,750
20,000 2,801,500
50,000 7,003,800
100,000 14,007,550
200,000 28,015,100
500,000 70,037,800
1,000,000 140,075,600
2,000,000 280,151,200
5,000,000 700,378,000
10,000,000 1,400,756,000
20,000,000 2,801,512,000
XPF tỷ lệ
29 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ