Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 29 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


LBP XPF
coinmill.com
10,000 70
20,000 140
50,000 350
100,000 700
200,000 1400
500,000 3501
1,000,000 7002
2,000,000 14,004
5,000,000 35,009
10,000,000 70,018
20,000,000 140,036
50,000,000 350,091
100,000,000 700,182
200,000,000 1,400,364
500,000,000 3,500,910
1,000,000,000 7,001,820
2,000,000,000 14,003,641
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF LBP
coinmill.com
100 14,300
200 28,550
500 71,400
1000 142,800
2000 285,650
5000 714,100
10,000 1,428,200
20,000 2,856,400
50,000 7,141,000
100,000 14,282,000
200,000 28,564,000
500,000 71,410,000
1,000,000 142,820,000
2,000,000 285,640,000
5,000,000 714,100,000
10,000,000 1,428,200,000
20,000,000 2,856,400,000
XPF tỷ lệ
25 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ