Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


LBP XPF
coinmill.com
10,000 73
20,000 146
50,000 365
100,000 731
200,000 1462
500,000 3655
1,000,000 7309
2,000,000 14,619
5,000,000 36,547
10,000,000 73,094
20,000,000 146,189
50,000,000 365,471
100,000,000 730,943
200,000,000 1,461,886
500,000,000 3,654,714
1,000,000,000 7,309,429
2,000,000,000 14,618,857
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF LBP
coinmill.com
100 13,700
200 27,350
500 68,400
1000 136,800
2000 273,600
5000 684,050
10,000 1,368,100
20,000 2,736,200
50,000 6,840,500
100,000 13,680,950
200,000 27,361,900
500,000 68,404,800
1,000,000 136,809,600
2,000,000 273,619,200
5,000,000 684,048,000
10,000,000 1,368,096,000
20,000,000 2,736,192,000
XPF tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ