Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


LBP XPF
coinmill.com
10,000 70
20,000 139
50,000 349
100,000 697
200,000 1394
500,000 3486
1,000,000 6971
2,000,000 13,943
5,000,000 34,857
10,000,000 69,715
20,000,000 139,430
50,000,000 348,574
100,000,000 697,148
200,000,000 1,394,296
500,000,000 3,485,739
1,000,000,000 6,971,478
2,000,000,000 13,942,957
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPF LBP
coinmill.com
100 14,350
200 28,700
500 71,700
1000 143,450
2000 286,900
5000 717,200
10,000 1,434,400
20,000 2,868,850
50,000 7,172,100
100,000 14,344,150
200,000 28,688,300
500,000 71,720,800
1,000,000 143,441,600
2,000,000 286,883,200
5,000,000 717,208,000
10,000,000 1,434,416,000
20,000,000 2,868,832,000
XPF tỷ lệ
2 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ