Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


LBP XPT
coinmill.com
10,000 0.001
20,000 0.001
50,000 0.004
100,000 0.007
200,000 0.014
500,000 0.036
1,000,000 0.072
2,000,000 0.145
5,000,000 0.362
10,000,000 0.725
20,000,000 1.450
50,000,000 3.624
100,000,000 7.248
200,000,000 14.497
500,000,000 36.242
1,000,000,000 72.485
2,000,000,000 144.970
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT LBP
coinmill.com
0.001 13,800
0.002 27,600
0.005 69,000
0.010 137,950
0.020 275,900
0.050 689,800
0.100 1,379,600
0.200 2,759,200
0.500 6,898,000
1.000 13,796,000
2.000 27,592,000
5.000 68,980,000
10.000 137,960,000
20.000 275,920,000
50.000 689,800,000
100.000 1,379,600,000
200.000 2,759,200,000
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ