Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Ripple là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


LBP XRP
coinmill.com
10,000 1.20
20,000 2.40
50,000 5.99
100,000 11.99
200,000 23.97
500,000 59.93
1,000,000 119.87
2,000,000 239.74
5,000,000 599.34
10,000,000 1198.69
20,000,000 2397.37
50,000,000 5993.43
100,000,000 11,986.86
200,000,000 23,973.73
500,000,000 59,934.31
1,000,000,000 119,868.63
2,000,000,000 239,737.25
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP LBP
coinmill.com
1.00 8350
2.00 16,700
5.00 41,700
10.00 83,400
20.00 166,850
50.00 417,100
100.00 834,250
200.00 1,668,500
500.00 4,171,250
1000.00 8,342,450
2000.00 16,684,950
5000.00 41,712,350
10,000.00 83,424,650
20,000.00 166,849,350
50,000.00 417,123,300
100,000.00 834,246,650
200,000.00 1,668,493,300
XRP tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ