Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


LBP XVG
coinmill.com
10,000 115.84
20,000 231.69
50,000 579.22
100,000 1158.45
200,000 2316.90
500,000 5792.25
1,000,000 11,584.49
2,000,000 23,168.98
5,000,000 57,922.45
10,000,000 115,844.90
20,000,000 231,689.80
50,000,000 579,224.51
100,000,000 1,158,449.02
200,000,000 2,316,898.04
500,000,000 5,792,245.11
1,000,000,000 11,584,490.22
2,000,000,000 23,168,980.43
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XVG LBP
coinmill.com
100.00 8650
200.00 17,250
500.00 43,150
1000.00 86,300
2000.00 172,650
5000.00 431,600
10,000.00 863,200
20,000.00 1,726,450
50,000.00 4,316,100
100,000.00 8,632,250
200,000.00 17,264,450
500,000.00 43,161,150
1,000,000.00 86,322,300
2,000,000.00 172,644,650
5,000,000.00 431,611,550
10,000,000.00 863,223,150
20,000,000.00 1,726,446,300
XVG tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ