![]() |
Chào mừng! Login
| ||
|
Chuyển đổi Bảng Lebanon và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.
Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|