Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


LBP YER
coinmill.com
10,000 166.010
20,000 332.015
50,000 830.040
100,000 1660.080
200,000 3320.165
500,000 8300.410
1,000,000 16,600.815
2,000,000 33,201.635
5,000,000 83,004.085
10,000,000 166,008.170
20,000,000 332,016.335
50,000,000 830,040.840
100,000,000 1,660,081.675
200,000,000 3,320,163.350
500,000,000 8,300,408.380
1,000,000,000 16,600,816.760
2,000,000,000 33,201,633.520
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER LBP
coinmill.com
200.000 12,050
500.000 30,100
1000.000 60,250
2000.000 120,500
5000.000 301,200
10,000.000 602,400
20,000.000 1,204,750
50,000.000 3,011,900
100,000.000 6,023,800
200,000.000 12,047,600
500,000.000 30,119,000
1,000,000.000 60,238,000
2,000,000.000 120,476,000
5,000,000.000 301,190,000
10,000,000.000 602,380,000
20,000,000.000 1,204,760,000
50,000,000.000 3,011,900,000
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ