Dinar Nam Tư (YUM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng các loại tiền tệ của Bosnia và Herzegovina, Croatia, Macedonia, và Slovenia (ngang) khi đất nước chia tay.

Bosnia-Herzegovina Convertible Đánh dấu (BAM) và Bảng Lebanon (LBP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Nam Tư Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nam Tư Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nam Tư dinar hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Dinar Nam Tư là tiền tệ Nam Tư (Serbia và Montenegro, YU, YUG). Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu YUM có thể được viết Din. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Dinar Nam Tư được chia thành 100 paras. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Nam Tư cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YUM có 5 chữ số có nghĩa.


LBP YUM
coinmill.com
10,000 1.0
20,000 2.5
50,000 6.0
100,000 12.0
200,000 24.5
500,000 60.5
1,000,000 121.5
2,000,000 243.0
5,000,000 607.0
10,000,000 1214.0
20,000,000 2428.5
50,000,000 6071.0
100,000,000 12,142.0
200,000,000 24,283.5
500,000,000 60,709.0
1,000,000,000 121,418.0
2,000,000,000 242,836.5
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YUM LBP
coinmill.com
1.0 8250
2.0 16,450
5.0 41,200
10.0 82,350
20.0 164,700
50.0 411,800
100.0 823,600
200.0 1,647,200
500.0 4,118,000
1000.0 8,236,000
2000.0 16,472,000
5000.0 41,180,000
10,000.0 82,360,000
20,000.0 164,720,000
50,000.0 411,800,000
100,000.0 823,600,000
200,000.0 1,647,200,000
YUM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ