Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Rand Nam Phi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rand Nam Phi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ran hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Rand Nam Phi là tiền tệ Nam Phi (ZA, ZAF). Rand Nam Phi còn được gọi là Rands. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu ZAR có thể được viết R. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Rand Nam Phi được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rand Nam Phi cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZAR có 6 chữ số có nghĩa.


LBP ZAR
coinmill.com
10,000 12.20
20,000 24.40
50,000 61.05
100,000 122.10
200,000 244.25
500,000 610.60
1,000,000 1221.20
2,000,000 2442.40
5,000,000 6106.00
10,000,000 12,212.00
20,000,000 24,424.00
50,000,000 61,060.05
100,000,000 122,120.10
200,000,000 244,240.20
500,000,000 610,600.50
1,000,000,000 1,221,201.05
2,000,000,000 2,442,402.05
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZAR LBP
coinmill.com
10.00 8200
20.00 16,400
50.00 40,950
100.00 81,900
200.00 163,750
500.00 409,450
1000.00 818,850
2000.00 1,637,750
5000.00 4,094,350
10,000.00 8,188,650
20,000.00 16,377,300
50,000.00 40,943,300
100,000.00 81,886,600
200,000.00 163,773,200
500,000.00 409,433,000
1,000,000.00 818,866,000
2,000,000.00 1,637,732,000
ZAR tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ