Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Zetacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zetacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zetacoins hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Zetacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu ZET có thể được viết ZET. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zetacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZET có 12 chữ số có nghĩa.


LBP ZET
coinmill.com
10,000 981.87
20,000 1963.73
50,000 4909.33
100,000 9818.67
200,000 19,637.33
500,000 49,093.33
1,000,000 98,186.65
2,000,000 196,373.31
5,000,000 490,933.27
10,000,000 981,866.54
20,000,000 1,963,733.09
50,000,000 4,909,332.72
100,000,000 9,818,665.44
200,000,000 19,637,330.87
500,000,000 49,093,327.18
1,000,000,000 98,186,654.36
2,000,000,000 196,373,308.73
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZET LBP
coinmill.com
1000.00 10,200
2000.00 20,350
5000.00 50,900
10,000.00 101,850
20,000.00 203,700
50,000.00 509,250
100,000.00 1,018,450
200,000.00 2,036,950
500,000.00 5,092,350
1,000,000.00 10,184,700
2,000,000.00 20,369,350
5,000,000.00 50,923,400
10,000,000.00 101,846,850
20,000,000.00 203,693,650
50,000,000.00 509,234,200
100,000,000.00 1,018,468,350
200,000,000.00 2,036,936,700
ZET tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ