Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và 0x được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho 0x trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào 0xes hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The 0x là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu ZRX có thể được viết ZRX. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the 0x cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRX có 15 chữ số có nghĩa.


LBP ZRX
coinmill.com
10,000 1.3830
20,000 2.7659
50,000 6.9148
100,000 13.8295
200,000 27.6590
500,000 69.1475
1,000,000 138.2951
2,000,000 276.5902
5,000,000 691.4755
10,000,000 1382.9510
20,000,000 2765.9019
50,000,000 6914.7549
100,000,000 13,829.5097
200,000,000 27,659.0195
500,000,000 69,147.5487
1,000,000,000 138,295.0974
2,000,000,000 276,590.1949
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZRX LBP
coinmill.com
2.0000 14,450
5.0000 36,150
10.0000 72,300
20.0000 144,600
50.0000 361,550
100.0000 723,100
200.0000 1,446,200
500.0000 3,615,450
1000.0000 7,230,900
2000.0000 14,461,850
5000.0000 36,154,550
10,000.0000 72,309,150
20,000.0000 144,618,300
50,000.0000 361,545,700
100,000.0000 723,091,450
200,000.0000 1,446,182,850
500,000.0000 3,615,457,150
ZRX tỷ lệ
6 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ