Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bảng Lebanon và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bảng Lebanon. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Lebanon Pounds để chuyển đổi loại tiền tệ.

Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


LBP ZTC
coinmill.com
10,000 308,120
20,000 616,250
50,000 1,540,620
100,000 3,081,250
200,000 6,162,500
500,000 15,406,250
1,000,000 30,812,490
2,000,000 61,624,980
5,000,000 154,062,460
10,000,000 308,124,920
20,000,000 616,249,840
50,000,000 1,540,624,590
100,000,000 3,081,249,180
200,000,000 6,162,498,360
500,000,000 15,406,245,900
1,000,000,000 30,812,491,800
2,000,000,000 61,624,983,610
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ZTC LBP
coinmill.com
500,000 16,250
1,000,000 32,450
2,000,000 64,900
5,000,000 162,250
10,000,000 324,550
20,000,000 649,100
50,000,000 1,622,700
100,000,000 3,245,450
200,000,000 6,490,850
500,000,000 16,227,200
1,000,000,000 32,454,350
2,000,000,000 64,908,750
5,000,000,000 162,271,850
10,000,000,000 324,543,700
20,000,000,000 649,087,400
50,000,000,000 1,622,718,500
100,000,000,000 3,245,436,950
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ