Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Lesotho Loti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lesotho Loti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lesotho Maloti hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Loti Lesotho là tiền tệ Lesotho (LS, LSO). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu LSL có thể được viết L, và M. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Loti Lesotho được chia thành 100 lisente. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Loti Lesotho cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSL có 5 chữ số có nghĩa.


LKR LSL
coinmill.com
200 13.32
500 33.30
1000 66.60
2000 133.21
5000 333.02
10,000 666.04
20,000 1332.07
50,000 3330.19
100,000 6660.37
200,000 13,320.74
500,000 33,301.86
1,000,000 66,603.72
2,000,000 133,207.44
5,000,000 333,018.60
10,000,000 666,037.21
20,000,000 1,332,074.41
50,000,000 3,330,186.03
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LSL LKR
coinmill.com
10.00 150
20.00 300
50.00 751
100.00 1501
200.00 3003
500.00 7507
1000.00 15,014
2000.00 30,028
5000.00 75,071
10,000.00 150,142
20,000.00 300,284
50,000.00 750,709
100,000.00 1,501,418
200,000.00 3,002,835
500,000.00 7,507,088
1,000,000.00 15,014,176
2,000,000.00 30,028,352
LSL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ