Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


LKR LUF
coinmill.com
200 24.5
500 62.0
1000 123.5
2000 247.5
5000 618.5
10,000 1237.0
20,000 2474.0
50,000 6185.5
100,000 12,371.0
200,000 24,742.5
500,000 61,855.5
1,000,000 123,711.5
2,000,000 247,422.5
5,000,000 618,556.5
10,000,000 1,237,113.5
20,000,000 2,474,227.0
50,000,000 6,185,567.0
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF LKR
coinmill.com
20.0 162
50.0 404
100.0 808
200.0 1617
500.0 4042
1000.0 8083
2000.0 16,167
5000.0 40,417
10,000.0 80,833
20,000.0 161,667
50,000.0 404,167
100,000.0 808,333
200,000.0 1,616,667
500,000.0 4,041,667
1,000,000.0 8,083,333
2,000,000.0 16,166,667
5,000,000.0 40,416,667
LUF tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ