Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


LKR LUF
coinmill.com
200 26.0
500 65.0
1000 129.5
2000 259.5
5000 648.5
10,000 1297.5
20,000 2594.5
50,000 6486.5
100,000 12,972.5
200,000 25,945.5
500,000 64,863.5
1,000,000 129,727.5
2,000,000 259,455.0
5,000,000 648,637.5
10,000,000 1,297,274.5
20,000,000 2,594,549.5
50,000,000 6,486,373.5
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF LKR
coinmill.com
20.0 154
50.0 385
100.0 771
200.0 1542
500.0 3854
1000.0 7708
2000.0 15,417
5000.0 38,542
10,000.0 77,085
20,000.0 154,169
50,000.0 385,423
100,000.0 770,847
200,000.0 1,541,693
500,000.0 3,854,234
1,000,000.0 7,708,467
2,000,000.0 15,416,935
5,000,000.0 38,542,337
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ