The Latvian Lat (LVL) is obsolete. It was replaced with the Euro (EUR) on January 1, 2014.
One EUR is equivalent to 0.702804 LVL.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Lats Latvia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lats Latvia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Latvian Lati hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Latvian mới nhất lúc là tiền tệ Latvia (LV, LVA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu LVL có thể được viết Ls. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Latvian mới nhất lúc được chia thành 100 santims. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Latvian mới nhất lúc cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LVL có 6 chữ số có nghĩa.


LKR LVL
coinmill.com
200 0.43
500 1.07
1000 2.15
2000 4.29
5000 10.73
10,000 21.47
20,000 42.93
50,000 107.33
100,000 214.66
200,000 429.32
500,000 1073.31
1,000,000 2146.61
2,000,000 4293.22
5,000,000 10,733.06
10,000,000 21,466.11
20,000,000 42,932.22
50,000,000 107,330.55
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LVL LKR
coinmill.com
0.50 233
1.00 466
2.00 932
5.00 2329
10.00 4659
20.00 9317
50.00 23,293
100.00 46,585
200.00 93,170
500.00 232,925
1000.00 465,851
2000.00 931,701
5000.00 2,329,253
10,000.00 4,658,506
20,000.00 9,317,011
50,000.00 23,292,529
100,000.00 46,585,057
LVL tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ