Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


LKR LYD
coinmill.com
200 3.342
500 8.356
1000 16.711
2000 33.423
5000 83.557
10,000 167.115
20,000 334.230
50,000 835.574
100,000 1671.149
200,000 3342.297
500,000 8355.743
1,000,000 16,711.487
2,000,000 33,422.973
5,000,000 83,557.434
10,000,000 167,114.867
20,000,000 334,229.735
50,000,000 835,574.337
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD LKR
coinmill.com
5.000 299
10.000 598
20.000 1197
50.000 2992
100.000 5984
200.000 11,968
500.000 29,920
1000.000 59,839
2000.000 119,678
5000.000 299,195
10,000.000 598,391
20,000.000 1,196,782
50,000.000 2,991,954
100,000.000 5,983,908
200,000.000 11,967,816
500,000.000 29,919,540
1,000,000.000 59,839,080
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ