Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Ma-rốc Điaham được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ma-rốc Điaham trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Moroccan dirham hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Điaham Marốc là tiền tệ Ma-rốc (MA, MAR). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MAD có thể được viết DH. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Điaham Marốc được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Điaham Marốc cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MAD có 5 chữ số có nghĩa.


LKR MAD
coinmill.com
200 7.0
500 17.6
1000 35.4
2000 70.8
5000 177.0
10,000 353.8
20,000 707.8
50,000 1769.4
100,000 3538.8
200,000 7077.6
500,000 17,694.2
1,000,000 35,388.4
2,000,000 70,776.8
5,000,000 176,942.0
10,000,000 353,884.0
20,000,000 707,767.8
50,000,000 1,769,419.6
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MAD LKR
coinmill.com
10.0 283
20.0 565
50.0 1413
100.0 2826
200.0 5652
500.0 14,129
1000.0 28,258
2000.0 56,516
5000.0 141,289
10,000.0 282,579
20,000.0 565,157
50,000.0 1,412,893
100,000.0 2,825,785
200,000.0 5,651,571
500,000.0 14,128,927
1,000,000.0 28,257,854
2,000,000.0 56,515,709
MAD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ