Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


LKR MKD
coinmill.com
200 40.0
500 99.5
1000 199.0
2000 398.5
5000 996.0
10,000 1992.5
20,000 3984.5
50,000 9962.0
100,000 19,923.5
200,000 39,847.5
500,000 99,618.5
1,000,000 199,236.5
2,000,000 398,473.5
5,000,000 996,183.0
10,000,000 1,992,366.5
20,000,000 3,984,733.0
50,000,000 9,961,832.0
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKD LKR
coinmill.com
50.0 251
100.0 502
200.0 1004
500.0 2510
1000.0 5019
2000.0 10,038
5000.0 25,096
10,000.0 50,192
20,000.0 100,383
50,000.0 250,958
100,000.0 501,916
200,000.0 1,003,831
500,000.0 2,509,579
1,000,000.0 5,019,157
2,000,000.0 10,038,314
5,000,000.0 25,095,785
10,000,000.0 50,191,571
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ