Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


LKR MMK
coinmill.com
200 1450
500 3650
1000 7250
2000 14,500
5000 36,300
10,000 72,600
20,000 145,150
50,000 362,900
100,000 725,750
200,000 1,451,550
500,000 3,628,850
1,000,000 7,257,650
2,000,000 14,515,300
5,000,000 36,288,300
10,000,000 72,576,600
20,000,000 145,153,200
50,000,000 362,883,050
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MMK LKR
coinmill.com
2000 276
5000 689
10,000 1378
20,000 2756
50,000 6889
100,000 13,779
200,000 27,557
500,000 68,893
1,000,000 137,785
2,000,000 275,571
5,000,000 688,927
10,000,000 1,377,854
20,000,000 2,755,709
50,000,000 6,889,272
100,000,000 13,778,544
200,000,000 27,557,088
500,000,000 68,892,720
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ