Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


LKR MNT
coinmill.com
200 2450
500 6126
1000 12,252
2000 24,504
5000 61,259
10,000 122,518
20,000 245,036
50,000 612,590
100,000 1,225,180
200,000 2,450,359
500,000 6,125,898
1,000,000 12,251,796
2,000,000 24,503,591
5,000,000 61,258,978
10,000,000 122,517,955
20,000,000 245,035,910
50,000,000 612,589,776
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNT LKR
coinmill.com
2000 163
5000 408
10,000 816
20,000 1632
50,000 4081
100,000 8162
200,000 16,324
500,000 40,810
1,000,000 81,621
2,000,000 163,241
5,000,000 408,103
10,000,000 816,207
20,000,000 1,632,414
50,000,000 4,081,034
100,000,000 8,162,069
200,000,000 16,324,138
500,000,000 40,810,345
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ