Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


LKR MRO
coinmill.com
200 247.4
500 618.4
1000 1237.0
2000 2474.0
5000 6184.8
10,000 12,369.6
20,000 24,739.4
50,000 61,848.4
100,000 123,696.6
200,000 247,393.4
500,000 618,483.4
1,000,000 1,236,966.8
2,000,000 2,473,933.6
5,000,000 6,184,834.2
10,000,000 12,369,668.2
20,000,000 24,739,336.4
50,000,000 61,848,341.2
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MRO LKR
coinmill.com
200.0 162
500.0 404
1000.0 808
2000.0 1617
5000.0 4042
10,000.0 8084
20,000.0 16,169
50,000.0 40,421
100,000.0 80,843
200,000.0 161,686
500,000.0 404,215
1,000,000.0 808,429
2,000,000.0 1,616,858
5,000,000.0 4,042,146
10,000,000.0 8,084,291
20,000,000.0 16,168,582
50,000,000.0 40,421,456
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ