Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MTL
coinmill.com
200 0.26
500 0.65
1000 1.31
2000 2.62
5000 6.55
10,000 13.09
20,000 26.18
50,000 65.45
100,000 130.91
200,000 261.82
500,000 654.54
1,000,000 1309.08
2,000,000 2618.16
5,000,000 6545.39
10,000,000 13,090.78
20,000,000 26,181.56
50,000,000 65,453.89
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL LKR
coinmill.com
0.20 153
0.50 382
1.00 764
2.00 1528
5.00 3819
10.00 7639
20.00 15,278
50.00 38,195
100.00 76,390
200.00 152,779
500.00 381,948
1000.00 763,897
2000.00 1,527,793
5000.00 3,819,483
10,000.00 7,638,966
20,000.00 15,277,931
50,000.00 38,194,828
MTL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ