Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MTL
coinmill.com
200 0.28
500 0.69
1000 1.38
2000 2.76
5000 6.89
10,000 13.78
20,000 27.56
50,000 68.89
100,000 137.79
200,000 275.58
500,000 688.94
1,000,000 1377.88
2,000,000 2755.77
5,000,000 6889.42
10,000,000 13,778.83
20,000,000 27,557.66
50,000,000 68,894.16
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MTL LKR
coinmill.com
0.50 363
1.00 726
2.00 1452
5.00 3629
10.00 7258
20.00 14,515
50.00 36,288
100.00 72,575
200.00 145,150
500.00 362,875
1000.00 725,751
2000.00 1,451,502
5000.00 3,628,755
10,000.00 7,257,510
20,000.00 14,515,019
50,000.00 36,287,548
100,000.00 72,575,096
MTL tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ