Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MUR
coinmill.com
200 32.26
500 80.64
1000 161.28
2000 322.55
5000 806.39
10,000 1612.77
20,000 3225.55
50,000 8063.87
100,000 16,127.74
200,000 32,255.47
500,000 80,638.68
1,000,000 161,277.37
2,000,000 322,554.73
5,000,000 806,386.83
10,000,000 1,612,773.66
20,000,000 3,225,547.32
50,000,000 8,063,868.31
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR LKR
coinmill.com
50.00 310
100.00 620
200.00 1240
500.00 3100
1000.00 6200
2000.00 12,401
5000.00 31,002
10,000.00 62,005
20,000.00 124,010
50,000.00 310,025
100,000.00 620,050
200,000.00 1,240,100
500,000.00 3,100,249
1,000,000.00 6,200,498
2,000,000.00 12,400,996
5,000,000.00 31,002,490
10,000,000.00 62,004,981
MUR tỷ lệ
16 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ