Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Mauritian Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritian Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritian Rupees hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MUR
coinmill.com
200 32.14
500 80.34
1000 160.69
2000 321.37
5000 803.43
10,000 1606.86
20,000 3213.71
50,000 8034.28
100,000 16,068.56
200,000 32,137.12
500,000 80,342.80
1,000,000 160,685.59
2,000,000 321,371.18
5,000,000 803,427.96
10,000,000 1,606,855.92
20,000,000 3,213,711.84
50,000,000 8,034,279.59
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MUR LKR
coinmill.com
50.00 311
100.00 622
200.00 1245
500.00 3112
1000.00 6223
2000.00 12,447
5000.00 31,117
10,000.00 62,233
20,000.00 124,467
50,000.00 311,167
100,000.00 622,333
200,000.00 1,244,667
500,000.00 3,111,667
1,000,000.00 6,223,333
2,000,000.00 12,446,667
5,000,000.00 31,116,667
10,000,000.00 62,233,333
MUR tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ