Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MXN
coinmill.com
200 13.75
500 34.35
1000 68.70
2000 137.45
5000 343.60
10,000 687.25
20,000 1374.45
50,000 3436.15
100,000 6872.35
200,000 13,744.65
500,000 34,361.65
1,000,000 68,723.25
2,000,000 137,446.55
5,000,000 343,616.35
10,000,000 687,232.75
20,000,000 1,374,465.50
50,000,000 3,436,163.70
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN LKR
coinmill.com
10.00 146
20.00 291
50.00 728
100.00 1455
200.00 2910
500.00 7276
1000.00 14,551
2000.00 29,102
5000.00 72,756
10,000.00 145,511
20,000.00 291,022
50,000.00 727,556
100,000.00 1,455,111
200,000.00 2,910,222
500,000.00 7,275,556
1,000,000.00 14,551,111
2,000,000.00 29,102,222
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ