Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MXN
coinmill.com
200 13.35
500 33.35
1000 66.65
2000 133.35
5000 333.35
10,000 666.75
20,000 1333.50
50,000 3333.70
100,000 6667.40
200,000 13,334.85
500,000 33,337.10
1,000,000 66,674.15
2,000,000 133,348.30
5,000,000 333,370.80
10,000,000 666,741.60
20,000,000 1,333,483.20
50,000,000 3,333,708.00
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN LKR
coinmill.com
10.00 150
20.00 300
50.00 750
100.00 1500
200.00 3000
500.00 7499
1000.00 14,998
2000.00 29,997
5000.00 74,992
10,000.00 149,983
20,000.00 299,966
50,000.00 749,916
100,000.00 1,499,831
200,000.00 2,999,663
500,000.00 7,499,157
1,000,000.00 14,998,314
2,000,000.00 29,996,628
MXN tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ