Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MXN
coinmill.com
200 13.10
500 32.80
1000 65.60
2000 131.20
5000 328.00
10,000 655.95
20,000 1311.95
50,000 3279.85
100,000 6559.70
200,000 13,119.35
500,000 32,798.40
1,000,000 65,596.85
2,000,000 131,193.70
5,000,000 327,984.20
10,000,000 655,968.45
20,000,000 1,311,936.85
50,000,000 3,279,842.15
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MXN LKR
coinmill.com
10.00 152
20.00 305
50.00 762
100.00 1524
200.00 3049
500.00 7622
1000.00 15,245
2000.00 30,489
5000.00 76,223
10,000.00 152,446
20,000.00 304,893
50,000.00 762,232
100,000.00 1,524,464
200,000.00 3,048,927
500,000.00 7,622,318
1,000,000.00 15,244,636
2,000,000.00 30,489,272
MXN tỷ lệ
19 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ