Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MYR
coinmill.com
200 3.03
500 7.57
1000 15.14
2000 30.28
5000 75.69
10,000 151.39
20,000 302.78
50,000 756.94
100,000 1513.89
200,000 3027.77
500,000 7569.43
1,000,000 15,138.86
2,000,000 30,277.72
5,000,000 75,694.30
10,000,000 151,388.60
20,000,000 302,777.20
50,000,000 756,942.99
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR LKR
coinmill.com
5.00 330
10.00 661
20.00 1321
50.00 3303
100.00 6606
200.00 13,211
500.00 33,028
1000.00 66,055
2000.00 132,110
5000.00 330,276
10,000.00 660,552
20,000.00 1,321,103
50,000.00 3,302,759
100,000.00 6,605,517
200,000.00 13,211,034
500,000.00 33,027,586
1,000,000.00 66,055,172
MYR tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ