Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MYR
coinmill.com
200 3.28
500 8.21
1000 16.42
2000 32.83
5000 82.08
10,000 164.15
20,000 328.30
50,000 820.76
100,000 1641.52
200,000 3283.04
500,000 8207.60
1,000,000 16,415.20
2,000,000 32,830.40
5,000,000 82,075.99
10,000,000 164,151.98
20,000,000 328,303.95
50,000,000 820,759.88
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR LKR
coinmill.com
5.00 305
10.00 609
20.00 1218
50.00 3046
100.00 6092
200.00 12,184
500.00 30,460
1000.00 60,919
2000.00 121,838
5000.00 304,596
10,000.00 609,192
20,000.00 1,218,383
50,000.00 3,045,958
100,000.00 6,091,916
200,000.00 12,183,831
500,000.00 30,459,579
1,000,000.00 60,919,157
MYR tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ