Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MYR
coinmill.com
200 3.01
500 7.52
1000 15.04
2000 30.08
5000 75.20
10,000 150.39
20,000 300.78
50,000 751.96
100,000 1503.92
200,000 3007.83
500,000 7519.58
1,000,000 15,039.15
2,000,000 30,078.31
5,000,000 75,195.77
10,000,000 150,391.54
20,000,000 300,783.07
50,000,000 751,957.68
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR LKR
coinmill.com
5.00 332
10.00 665
20.00 1330
50.00 3325
100.00 6649
200.00 13,299
500.00 33,247
1000.00 66,493
2000.00 132,986
5000.00 332,466
10,000.00 664,931
20,000.00 1,329,862
50,000.00 3,324,655
100,000.00 6,649,310
200,000.00 13,298,621
500,000.00 33,246,552
1,000,000.00 66,493,103
MYR tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ