Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR MYR
coinmill.com
200 2.99
500 7.48
1000 14.96
2000 29.93
5000 74.82
10,000 149.63
20,000 299.27
50,000 748.16
100,000 1496.33
200,000 2992.66
500,000 7481.64
1,000,000 14,963.28
2,000,000 29,926.56
5,000,000 74,816.40
10,000,000 149,632.80
20,000,000 299,265.60
50,000,000 748,163.99
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MYR LKR
coinmill.com
5.00 334
10.00 668
20.00 1337
50.00 3342
100.00 6683
200.00 13,366
500.00 33,415
1000.00 66,830
2000.00 133,661
5000.00 334,151
10,000.00 668,303
20,000.00 1,336,605
50,000.00 3,341,513
100,000.00 6,683,027
200,000.00 13,366,054
500,000.00 33,415,134
1,000,000.00 66,830,268
MYR tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ