Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


LKR MZN
coinmill.com
200 44
500 110
1000 219
2000 439
5000 1097
10,000 2193
20,000 4387
50,000 10,966
100,000 21,933
200,000 43,866
500,000 109,664
1,000,000 219,328
2,000,000 438,655
5,000,000 1,096,639
10,000,000 2,193,277
20,000,000 4,386,555
50,000,000 10,966,387
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MZN LKR
coinmill.com
50 228
100 456
200 912
500 2280
1000 4559
2000 9119
5000 22,797
10,000 45,594
20,000 91,188
50,000 227,969
100,000 455,939
200,000 911,877
500,000 2,279,693
1,000,000 4,559,387
2,000,000 9,118,774
5,000,000 22,796,935
10,000,000 45,593,870
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ