Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


LKR NANO
coinmill.com
200 0.14869
500 0.37173
1000 0.74346
2000 1.48692
5000 3.71730
10,000 7.43460
20,000 14.86919
50,000 37.17298
100,000 74.34596
200,000 148.69193
500,000 371.72982
1,000,000 743.45964
2,000,000 1486.91928
5,000,000 3717.29819
10,000,000 7434.59639
20,000,000 14,869.19277
50,000,000 37,172.98193
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NANO LKR
coinmill.com
0.20000 269
0.50000 673
1.00000 1345
2.00000 2690
5.00000 6725
10.00000 13,451
20.00000 26,901
50.00000 67,253
100.00000 134,506
200.00000 269,013
500.00000 672,531
1000.00000 1,345,063
2000.00000 2,690,126
5000.00000 6,725,315
10,000.00000 13,450,629
20,000.00000 26,901,259
50,000.00000 67,253,147
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ