Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


LKR NGN
coinmill.com
200 323
500 807
1000 1614
2000 3228
5000 8071
10,000 16,141
20,000 32,282
50,000 80,705
100,000 161,410
200,000 322,820
500,000 807,050
1,000,000 1,614,100
2,000,000 3,228,200
5,000,000 8,070,501
10,000,000 16,141,002
20,000,000 32,282,004
50,000,000 80,705,009
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN LKR
coinmill.com
500 310
1000 620
2000 1239
5000 3098
10,000 6195
20,000 12,391
50,000 30,977
100,000 61,954
200,000 123,908
500,000 309,770
1,000,000 619,540
2,000,000 1,239,080
5,000,000 3,097,701
10,000,000 6,195,402
20,000,000 12,390,805
50,000,000 30,977,011
100,000,000 61,954,023
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ