Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Nicaragua Cordoba Oro được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nicaragua Cordoba Oro trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nicaragua Cordoba Oros hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Nicaragua Cordoba Oro là tiền tệ Nicaragua (NI, NIC). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu NIO có thể được viết C$. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Nicaragua Cordoba Oro được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Nicaragua Cordoba Oro cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NIO có 4 chữ số có nghĩa.


LKR NIO
coinmill.com
200 25.05
500 62.65
1000 125.30
2000 250.60
5000 626.50
10,000 1253.00
20,000 2506.00
50,000 6265.00
100,000 12,530.00
200,000 25,060.00
500,000 62,650.00
1,000,000 125,300.05
2,000,000 250,600.10
5,000,000 626,500.25
10,000,000 1,253,000.50
20,000,000 2,506,000.95
50,000,000 6,265,002.40
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NIO LKR
coinmill.com
20.00 160
50.00 399
100.00 798
200.00 1596
500.00 3990
1000.00 7981
2000.00 15,962
5000.00 39,904
10,000.00 79,808
20,000.00 159,617
50,000.00 399,042
100,000.00 798,084
200,000.00 1,596,169
500,000.00 3,990,421
1,000,000.00 7,980,843
2,000,000.00 15,961,686
5,000,000.00 39,904,215
NIO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ