Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LKR NOK
coinmill.com
200 7.5
500 18.5
1000 36.5
2000 73.0
5000 183.0
10,000 366.0
20,000 732.0
50,000 1830.0
100,000 3660.5
200,000 7320.5
500,000 18,302.0
1,000,000 36,603.5
2,000,000 73,207.5
5,000,000 183,018.0
10,000,000 366,036.5
20,000,000 732,072.5
50,000,000 1,830,181.5
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK LKR
coinmill.com
10.0 273
20.0 546
50.0 1366
100.0 2732
200.0 5464
500.0 13,660
1000.0 27,320
2000.0 54,639
5000.0 136,598
10,000.0 273,197
20,000.0 546,394
50,000.0 1,365,985
100,000.0 2,731,969
200,000.0 5,463,939
500,000.0 13,659,847
1,000,000.0 27,319,693
2,000,000.0 54,639,387
NOK tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ