Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LKR NOK
coinmill.com
200 7.5
500 18.5
1000 37.0
2000 73.5
5000 184.0
10,000 367.5
20,000 735.0
50,000 1838.0
100,000 3676.0
200,000 7352.0
500,000 18,380.0
1,000,000 36,760.0
2,000,000 73,520.0
5,000,000 183,800.5
10,000,000 367,601.0
20,000,000 735,202.0
50,000,000 1,838,005.0
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK LKR
coinmill.com
10.0 272
20.0 544
50.0 1360
100.0 2720
200.0 5441
500.0 13,602
1000.0 27,203
2000.0 54,407
5000.0 136,017
10,000.0 272,034
20,000.0 544,068
50,000.0 1,360,170
100,000.0 2,720,341
200,000.0 5,440,682
500,000.0 13,601,705
1,000,000.0 27,203,410
2,000,000.0 54,406,820
NOK tỷ lệ
14 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ