Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


LKR NOK
coinmill.com
200 7.0
500 18.0
1000 36.0
2000 72.5
5000 181.0
10,000 362.0
20,000 724.0
50,000 1810.5
100,000 3621.0
200,000 7242.0
500,000 18,105.5
1,000,000 36,210.5
2,000,000 72,421.5
5,000,000 181,053.5
10,000,000 362,106.5
20,000,000 724,213.5
50,000,000 1,810,533.5
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NOK LKR
coinmill.com
10.0 276
20.0 552
50.0 1381
100.0 2762
200.0 5523
500.0 13,808
1000.0 27,616
2000.0 55,232
5000.0 138,081
10,000.0 276,162
20,000.0 552,323
50,000.0 1,380,808
100,000.0 2,761,617
200,000.0 5,523,234
500,000.0 13,808,084
1,000,000.0 27,616,169
2,000,000.0 55,232,337
NOK tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ