Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


LKR NPR
coinmill.com
200 91.65
500 229.10
1000 458.25
2000 916.45
5000 2291.15
10,000 4582.30
20,000 9164.65
50,000 22,911.60
100,000 45,823.25
200,000 91,646.50
500,000 229,116.20
1,000,000 458,232.40
2,000,000 916,464.75
5,000,000 2,291,161.90
10,000,000 4,582,323.80
20,000,000 9,164,647.65
50,000,000 22,911,619.10
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NPR LKR
coinmill.com
100.00 218
200.00 436
500.00 1091
1000.00 2182
2000.00 4365
5000.00 10,911
10,000.00 21,823
20,000.00 43,646
50,000.00 109,115
100,000.00 218,230
200,000.00 436,460
500,000.00 1,091,149
1,000,000.00 2,182,299
2,000,000.00 4,364,598
5,000,000.00 10,911,494
10,000,000.00 21,822,989
20,000,000.00 43,645,977
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ