Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LKR NZD
coinmill.com
200 1.20
500 3.10
1000 6.10
2000 12.30
5000 30.70
10,000 61.40
20,000 122.70
50,000 306.80
100,000 613.50
200,000 1227.10
500,000 3067.70
1,000,000 6135.40
2,000,000 12,270.90
5,000,000 30,677.20
10,000,000 61,354.30
20,000,000 122,708.60
50,000,000 306,771.50
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD LKR
coinmill.com
1.00 163
2.00 326
5.00 815
10.00 1630
20.00 3260
50.00 8149
100.00 16,299
200.00 32,598
500.00 81,494
1000.00 162,988
2000.00 325,975
5000.00 814,939
10,000.00 1,629,877
20,000.00 3,259,755
50,000.00 8,149,387
100,000.00 16,298,774
200,000.00 32,597,548
NZD tỷ lệ
10 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ