Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LKR NZD
coinmill.com
200 1.20
500 3.00
1000 6.00
2000 12.00
5000 30.00
10,000 60.00
20,000 119.90
50,000 299.90
100,000 599.70
200,000 1199.50
500,000 2998.60
1,000,000 5997.30
2,000,000 11,994.60
5,000,000 29,986.50
10,000,000 59,973.00
20,000,000 119,946.00
50,000,000 299,864.90
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD LKR
coinmill.com
1.00 167
2.00 333
5.00 834
10.00 1667
20.00 3335
50.00 8337
100.00 16,674
200.00 33,348
500.00 83,371
1000.00 166,742
2000.00 333,484
5000.00 833,709
10,000.00 1,667,418
20,000.00 3,334,835
50,000.00 8,337,088
100,000.00 16,674,176
200,000.00 33,348,352
NZD tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ