Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LKR NZD
coinmill.com
200 1.20
500 3.00
1000 5.90
2000 11.80
5000 29.50
10,000 59.10
20,000 118.10
50,000 295.40
100,000 590.70
200,000 1181.40
500,000 2953.60
1,000,000 5907.10
2,000,000 11,814.30
5,000,000 29,535.70
10,000,000 59,071.40
20,000,000 118,142.80
50,000,000 295,357.10
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD LKR
coinmill.com
1.00 169
2.00 339
5.00 846
10.00 1693
20.00 3386
50.00 8464
100.00 16,929
200.00 33,857
500.00 84,643
1000.00 169,287
2000.00 338,573
5000.00 846,433
10,000.00 1,692,866
20,000.00 3,385,732
50,000.00 8,464,330
100,000.00 16,928,659
200,000.00 33,857,318
NZD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ