Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


LKR NZD
coinmill.com
200 1.10
500 2.90
1000 5.70
2000 11.40
5000 28.60
10,000 57.10
20,000 114.20
50,000 285.60
100,000 571.20
200,000 1142.40
500,000 2856.10
1,000,000 5712.10
2,000,000 11,424.20
5,000,000 28,560.60
10,000,000 57,121.20
20,000,000 114,242.40
50,000,000 285,606.10
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD LKR
coinmill.com
1.00 175
2.00 350
5.00 875
10.00 1751
20.00 3501
50.00 8753
100.00 17,507
200.00 35,013
500.00 87,533
1000.00 175,066
2000.00 350,133
5000.00 875,331
10,000.00 1,750,663
20,000.00 3,501,326
50,000.00 8,753,314
100,000.00 17,506,628
200,000.00 35,013,257
NZD tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ