Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR OMR
coinmill.com
200 0.275
500 0.690
1000 1.385
2000 2.765
5000 6.920
10,000 13.835
20,000 27.675
50,000 69.185
100,000 138.370
200,000 276.735
500,000 691.840
1,000,000 1383.685
2,000,000 2767.365
5,000,000 6918.415
10,000,000 13,836.830
20,000,000 27,673.665
50,000,000 69,184.155
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LKR
coinmill.com
0.200 145
0.500 361
1.000 723
2.000 1445
5.000 3614
10.000 7227
20.000 14,454
50.000 36,135
100.000 72,271
200.000 144,542
500.000 361,354
1000.000 722,709
2000.000 1,445,418
5000.000 3,613,544
10,000.000 7,227,088
20,000.000 14,454,176
50,000.000 36,135,441
OMR tỷ lệ
30 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ