Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR OMR
coinmill.com
200 0.275
500 0.685
1000 1.375
2000 2.745
5000 6.865
10,000 13.735
20,000 27.465
50,000 68.670
100,000 137.335
200,000 274.670
500,000 686.675
1,000,000 1373.350
2,000,000 2746.705
5,000,000 6866.760
10,000,000 13,733.515
20,000,000 27,467.035
50,000,000 68,667.585
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LKR
coinmill.com
0.200 146
0.500 364
1.000 728
2.000 1456
5.000 3641
10.000 7281
20.000 14,563
50.000 36,407
100.000 72,815
200.000 145,629
500.000 364,073
1000.000 728,146
2000.000 1,456,291
5000.000 3,640,728
10,000.000 7,281,456
20,000.000 14,562,912
50,000.000 36,407,280
OMR tỷ lệ
18 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ