Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR OMR
coinmill.com
200 0.265
500 0.660
1000 1.325
2000 2.645
5000 6.615
10,000 13.225
20,000 26.455
50,000 66.130
100,000 132.265
200,000 264.525
500,000 661.315
1,000,000 1322.630
2,000,000 2645.260
5,000,000 6613.155
10,000,000 13,226.305
20,000,000 26,452.615
50,000,000 66,131.535
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LKR
coinmill.com
0.200 151
0.500 378
1.000 756
2.000 1512
5.000 3780
10.000 7561
20.000 15,121
50.000 37,803
100.000 75,607
200.000 151,214
500.000 378,034
1000.000 756,069
2000.000 1,512,138
5000.000 3,780,345
10,000.000 7,560,690
20,000.000 15,121,379
50,000.000 37,803,448
OMR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ