Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR OMR
coinmill.com
200 0.270
500 0.670
1000 1.340
2000 2.680
5000 6.695
10,000 13.395
20,000 26.785
50,000 66.965
100,000 133.930
200,000 267.860
500,000 669.655
1,000,000 1339.305
2,000,000 2678.615
5,000,000 6696.530
10,000,000 13,393.065
20,000,000 26,786.125
50,000,000 66,965.315
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LKR
coinmill.com
0.200 149
0.500 373
1.000 747
2.000 1493
5.000 3733
10.000 7467
20.000 14,933
50.000 37,333
100.000 74,666
200.000 149,331
500.000 373,328
1000.000 746,655
2000.000 1,493,310
5000.000 3,733,276
10,000.000 7,466,552
20,000.000 14,933,103
50,000.000 37,332,759
OMR tỷ lệ
13 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ