Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR OMR
coinmill.com
200 0.275
500 0.690
1000 1.375
2000 2.755
5000 6.885
10,000 13.770
20,000 27.545
50,000 68.860
100,000 137.725
200,000 275.445
500,000 688.620
1,000,000 1377.235
2,000,000 2754.470
5,000,000 6886.180
10,000,000 13,772.360
20,000,000 27,544.720
50,000,000 68,861.800
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
OMR LKR
coinmill.com
0.200 145
0.500 363
1.000 726
2.000 1452
5.000 3630
10.000 7261
20.000 14,522
50.000 36,305
100.000 72,609
200.000 145,218
500.000 363,046
1000.000 726,092
2000.000 1,452,184
5000.000 3,630,460
10,000.000 7,260,920
20,000.000 14,521,839
50,000.000 36,304,598
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ