Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PEN
coinmill.com
200 2.54
500 6.36
1000 12.71
2000 25.42
5000 63.56
10,000 127.12
20,000 254.25
50,000 635.62
100,000 1271.24
200,000 2542.47
500,000 6356.18
1,000,000 12,712.36
2,000,000 25,424.72
5,000,000 63,561.80
10,000,000 127,123.60
20,000,000 254,247.19
50,000,000 635,617.99
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN LKR
coinmill.com
2.00 157
5.00 393
10.00 787
20.00 1573
50.00 3933
100.00 7866
200.00 15,733
500.00 39,332
1000.00 78,664
2000.00 157,327
5000.00 393,318
10,000.00 786,636
20,000.00 1,573,272
50,000.00 3,933,180
100,000.00 7,866,360
200,000.00 15,732,720
500,000.00 39,331,801
PEN tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ