Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PEN
coinmill.com
200 2.44
500 6.09
1000 12.18
2000 24.36
5000 60.89
10,000 121.78
20,000 243.56
50,000 608.89
100,000 1217.79
200,000 2435.58
500,000 6088.94
1,000,000 12,177.88
2,000,000 24,355.76
5,000,000 60,889.41
10,000,000 121,778.81
20,000,000 243,557.62
50,000,000 608,894.05
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN LKR
coinmill.com
2.00 164
5.00 411
10.00 821
20.00 1642
50.00 4106
100.00 8212
200.00 16,423
500.00 41,058
1000.00 82,116
2000.00 164,232
5000.00 410,580
10,000.00 821,161
20,000.00 1,642,322
50,000.00 4,105,805
100,000.00 8,211,609
200,000.00 16,423,218
500,000.00 41,058,046
PEN tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ