Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PEN
coinmill.com
200 2.59
500 6.47
1000 12.94
2000 25.88
5000 64.71
10,000 129.42
20,000 258.84
50,000 647.10
100,000 1294.20
200,000 2588.40
500,000 6471.00
1,000,000 12,942.00
2,000,000 25,884.00
5,000,000 64,710.00
10,000,000 129,419.99
20,000,000 258,839.98
50,000,000 647,099.95
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN LKR
coinmill.com
2.00 155
5.00 386
10.00 773
20.00 1545
50.00 3863
100.00 7727
200.00 15,454
500.00 38,634
1000.00 77,268
2000.00 154,536
5000.00 386,339
10,000.00 772,678
20,000.00 1,545,356
50,000.00 3,863,391
100,000.00 7,726,782
200,000.00 15,453,563
500,000.00 38,633,908
PEN tỷ lệ
14 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ