Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peru Nuevo Sol được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peru Nuevo Sol trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nuevos Peru Soles hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peru Nuevo Sol là tiền tệ Peru (PE, PER). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PEN có thể được viết S. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peru Nuevo Sol được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peru Nuevo Sol cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PEN có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PEN
coinmill.com
200 2.57
500 6.42
1000 12.84
2000 25.67
5000 64.19
10,000 128.37
20,000 256.75
50,000 641.87
100,000 1283.75
200,000 2567.50
500,000 6418.74
1,000,000 12,837.48
2,000,000 25,674.95
5,000,000 64,187.38
10,000,000 128,374.76
20,000,000 256,749.51
50,000,000 641,873.78
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PEN LKR
coinmill.com
2.00 156
5.00 389
10.00 779
20.00 1558
50.00 3895
100.00 7790
200.00 15,579
500.00 38,948
1000.00 77,897
2000.00 155,794
5000.00 389,485
10,000.00 778,969
20,000.00 1,557,939
50,000.00 3,894,847
100,000.00 7,789,693
200,000.00 15,579,387
500,000.00 38,948,467
PEN tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ