Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 6 tháng Mười 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


LKR PGK
coinmill.com
200 2.39
500 5.99
1000 11.97
2000 23.95
5000 59.87
10,000 119.74
20,000 239.48
50,000 598.71
100,000 1197.41
200,000 2394.82
500,000 5987.06
1,000,000 11,974.12
2,000,000 23,948.25
5,000,000 59,870.62
10,000,000 119,741.25
20,000,000 239,482.50
50,000,000 598,706.24
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK LKR
coinmill.com
2.00 167
5.00 418
10.00 835
20.00 1670
50.00 4176
100.00 8351
200.00 16,703
500.00 41,757
1000.00 83,513
2000.00 167,027
5000.00 417,567
10,000.00 835,134
20,000.00 1,670,268
50,000.00 4,175,670
100,000.00 8,351,341
200,000.00 16,702,682
500,000.00 41,756,705
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ