Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PHP
coinmill.com
200 38.61
500 96.53
1000 193.06
2000 386.13
5000 965.32
10,000 1930.63
20,000 3861.26
50,000 9653.15
100,000 19,306.30
200,000 38,612.61
500,000 96,531.52
1,000,000 193,063.05
2,000,000 386,126.09
5,000,000 965,315.23
10,000,000 1,930,630.45
20,000,000 3,861,260.90
50,000,000 9,653,152.25
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP LKR
coinmill.com
50.00 259
100.00 518
200.00 1036
500.00 2590
1000.00 5180
2000.00 10,359
5000.00 25,898
10,000.00 51,797
20,000.00 103,593
50,000.00 258,983
100,000.00 517,966
200,000.00 1,035,931
500,000.00 2,589,828
1,000,000.00 5,179,655
2,000,000.00 10,359,310
5,000,000.00 25,898,276
10,000,000.00 51,796,552
PHP tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ