Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PHP
coinmill.com
200 38.93
500 97.32
1000 194.64
2000 389.28
5000 973.19
10,000 1946.38
20,000 3892.76
50,000 9731.91
100,000 19,463.81
200,000 38,927.63
500,000 97,319.06
1,000,000 194,638.13
2,000,000 389,276.26
5,000,000 973,190.65
10,000,000 1,946,381.30
20,000,000 3,892,762.59
50,000,000 9,731,906.48
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP LKR
coinmill.com
50.00 257
100.00 514
200.00 1028
500.00 2569
1000.00 5138
2000.00 10,275
5000.00 25,689
10,000.00 51,377
20,000.00 102,755
50,000.00 256,887
100,000.00 513,774
200,000.00 1,027,548
500,000.00 2,568,870
1,000,000.00 5,137,739
2,000,000.00 10,275,479
5,000,000.00 25,688,697
10,000,000.00 51,377,395
PHP tỷ lệ
26 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ