Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PHP
coinmill.com
200 40.94
500 102.35
1000 204.71
2000 409.41
5000 1023.54
10,000 2047.07
20,000 4094.15
50,000 10,235.37
100,000 20,470.75
200,000 40,941.50
500,000 102,353.74
1,000,000 204,707.49
2,000,000 409,414.98
5,000,000 1,023,537.44
10,000,000 2,047,074.88
20,000,000 4,094,149.76
50,000,000 10,235,374.40
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP LKR
coinmill.com
50.00 244
100.00 489
200.00 977
500.00 2443
1000.00 4885
2000.00 9770
5000.00 24,425
10,000.00 48,850
20,000.00 97,700
50,000.00 244,251
100,000.00 488,502
200,000.00 977,004
500,000.00 2,442,510
1,000,000.00 4,885,019
2,000,000.00 9,770,038
5,000,000.00 24,425,096
10,000,000.00 48,850,192
PHP tỷ lệ
11 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ