Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PHP
coinmill.com
200 41.45
500 103.61
1000 207.23
2000 414.45
5000 1036.13
10,000 2072.27
20,000 4144.53
50,000 10,361.34
100,000 20,722.67
200,000 41,445.35
500,000 103,613.37
1,000,000 207,226.73
2,000,000 414,453.47
5,000,000 1,036,133.67
10,000,000 2,072,267.35
20,000,000 4,144,534.69
50,000,000 10,361,336.73
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP LKR
coinmill.com
50.00 241
100.00 483
200.00 965
500.00 2413
1000.00 4826
2000.00 9651
5000.00 24,128
10,000.00 48,256
20,000.00 96,513
50,000.00 241,282
100,000.00 482,563
200,000.00 965,126
500,000.00 2,412,816
1,000,000.00 4,825,632
2,000,000.00 9,651,264
5,000,000.00 24,128,161
10,000,000.00 48,256,322
PHP tỷ lệ
14 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ