Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Peso Philippine được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Philippine trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Philippine Pesos hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Peso Philippines là tiền tệ Việt Nam (PH, PHL). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PHP có thể được viết P. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Peso Philippines được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Peso Philippines cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PHP có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PHP
coinmill.com
200 40.82
500 102.05
1000 204.10
2000 408.20
5000 1020.50
10,000 2041.01
20,000 4082.02
50,000 10,205.04
100,000 20,410.08
200,000 40,820.16
500,000 102,050.39
1,000,000 204,100.78
2,000,000 408,201.57
5,000,000 1,020,503.92
10,000,000 2,041,007.84
20,000,000 4,082,015.67
50,000,000 10,205,039.18
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PHP LKR
coinmill.com
50.00 245
100.00 490
200.00 980
500.00 2450
1000.00 4900
2000.00 9799
5000.00 24,498
10,000.00 48,995
20,000.00 97,991
50,000.00 244,977
100,000.00 489,954
200,000.00 979,908
500,000.00 2,449,770
1,000,000.00 4,899,540
2,000,000.00 9,799,080
5,000,000.00 24,497,701
10,000,000.00 48,995,402
PHP tỷ lệ
1 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ