Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Rupi Pakistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Pakistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pakistan Rupees hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rupee Pakistan là tiền tệ Pakistan (PK, PAK). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PKR có thể được viết Rs. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rupee Pakistan được chia thành 100 paisa. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Pakistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PKR có 5 chữ số có nghĩa.


LKR PKR
coinmill.com
200 198.46
500 496.14
1000 992.28
2000 1984.56
5000 4961.41
10,000 9922.82
20,000 19,845.64
50,000 49,614.11
100,000 99,228.22
200,000 198,456.45
500,000 496,141.12
1,000,000 992,282.25
2,000,000 1,984,564.50
5,000,000 4,961,411.25
10,000,000 9,922,822.49
20,000,000 19,845,644.98
50,000,000 49,614,112.46
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PKR LKR
coinmill.com
200.00 202
500.00 504
1000.00 1008
2000.00 2016
5000.00 5039
10,000.00 10,078
20,000.00 20,156
50,000.00 50,389
100,000.00 100,778
200,000.00 201,556
500,000.00 503,889
1,000,000.00 1,007,778
2,000,000.00 2,015,556
5,000,000.00 5,038,889
10,000,000.00 10,077,778
20,000,000.00 20,155,556
50,000,000.00 50,388,889
PKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ