Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PLN
coinmill.com
200 2.67
500 6.68
1000 13.35
2000 26.71
5000 66.77
10,000 133.54
20,000 267.08
50,000 667.71
100,000 1335.41
200,000 2670.83
500,000 6677.07
1,000,000 13,354.14
2,000,000 26,708.28
5,000,000 66,770.70
10,000,000 133,541.41
20,000,000 267,082.81
50,000,000 667,707.03
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN LKR
coinmill.com
2.00 150
5.00 374
10.00 749
20.00 1498
50.00 3744
100.00 7488
200.00 14,977
500.00 37,442
1000.00 74,883
2000.00 149,766
5000.00 374,416
10,000.00 748,831
20,000.00 1,497,663
50,000.00 3,744,157
100,000.00 7,488,314
200,000.00 14,976,628
500,000.00 37,441,571
PLN tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ