Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PLN
coinmill.com
200 2.77
500 6.93
1000 13.85
2000 27.71
5000 69.27
10,000 138.54
20,000 277.09
50,000 692.72
100,000 1385.45
200,000 2770.89
500,000 6927.23
1,000,000 13,854.46
2,000,000 27,708.92
5,000,000 69,272.30
10,000,000 138,544.59
20,000,000 277,089.18
50,000,000 692,722.96
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN LKR
coinmill.com
5.00 361
10.00 722
20.00 1444
50.00 3609
100.00 7218
200.00 14,436
500.00 36,089
1000.00 72,179
2000.00 144,358
5000.00 360,895
10,000.00 721,789
20,000.00 1,443,579
50,000.00 3,608,946
100,000.00 7,217,893
200,000.00 14,435,785
500,000.00 36,089,464
1,000,000.00 72,178,927
PLN tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ