Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PLN
coinmill.com
200 2.59
500 6.48
1000 12.96
2000 25.92
5000 64.79
10,000 129.58
20,000 259.15
50,000 647.89
100,000 1295.77
200,000 2591.55
500,000 6478.87
1,000,000 12,957.74
2,000,000 25,915.48
5,000,000 64,788.70
10,000,000 129,577.41
20,000,000 259,154.82
50,000,000 647,887.04
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN LKR
coinmill.com
2.00 154
5.00 386
10.00 772
20.00 1543
50.00 3859
100.00 7717
200.00 15,435
500.00 38,587
1000.00 77,174
2000.00 154,348
5000.00 385,870
10,000.00 771,739
20,000.00 1,543,479
50,000.00 3,858,697
100,000.00 7,717,395
200,000.00 15,434,789
500,000.00 38,586,973
PLN tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ