Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


LKR PLN
coinmill.com
200 2.75
500 6.87
1000 13.74
2000 27.48
5000 68.69
10,000 137.38
20,000 274.76
50,000 686.90
100,000 1373.81
200,000 2747.61
500,000 6869.04
1,000,000 13,738.07
2,000,000 27,476.14
5,000,000 68,690.36
10,000,000 137,380.71
20,000,000 274,761.43
50,000,000 686,903.57
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PLN LKR
coinmill.com
2.00 146
5.00 364
10.00 728
20.00 1456
50.00 3640
100.00 7279
200.00 14,558
500.00 36,395
1000.00 72,790
2000.00 145,581
5000.00 363,952
10,000.00 727,904
20,000.00 1,455,808
50,000.00 3,639,521
100,000.00 7,279,042
200,000.00 14,558,084
500,000.00 36,395,211
PLN tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ