Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


LKR RUB
coinmill.com
200 63.94
500 159.84
1000 319.69
2000 639.38
5000 1598.45
10,000 3196.90
20,000 6393.80
50,000 15,984.50
100,000 31,969.00
200,000 63,937.99
500,000 159,844.98
1,000,000 319,689.96
2,000,000 639,379.92
5,000,000 1,598,449.81
10,000,000 3,196,899.62
20,000,000 6,393,799.24
50,000,000 15,984,498.10
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB LKR
coinmill.com
50.00 156
100.00 313
200.00 626
500.00 1564
1000.00 3128
2000.00 6256
5000.00 15,640
10,000.00 31,280
20,000.00 62,561
50,000.00 156,402
100,000.00 312,803
200,000.00 625,606
500,000.00 1,564,015
1,000,000.00 3,128,031
2,000,000.00 6,256,061
5,000,000.00 15,640,153
10,000,000.00 31,280,307
RUB tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ