Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


LKR RUB
coinmill.com
200 56.32
500 140.81
1000 281.61
2000 563.23
5000 1408.07
10,000 2816.15
20,000 5632.30
50,000 14,080.74
100,000 28,161.48
200,000 56,322.95
500,000 140,807.38
1,000,000 281,614.76
2,000,000 563,229.53
5,000,000 1,408,073.82
10,000,000 2,816,147.64
20,000,000 5,632,295.28
50,000,000 14,080,738.20
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB LKR
coinmill.com
50.00 178
100.00 355
200.00 710
500.00 1775
1000.00 3551
2000.00 7102
5000.00 17,755
10,000.00 35,510
20,000.00 71,019
50,000.00 177,548
100,000.00 355,095
200,000.00 710,190
500,000.00 1,775,475
1,000,000.00 3,550,950
2,000,000.00 7,101,900
5,000,000.00 17,754,751
10,000,000.00 35,509,502
RUB tỷ lệ
29 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ