Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


LKR RUB
coinmill.com
200 57.28
500 143.20
1000 286.41
2000 572.82
5000 1432.04
10,000 2864.09
20,000 5728.18
50,000 14,320.44
100,000 28,640.88
200,000 57,281.75
500,000 143,204.38
1,000,000 286,408.75
2,000,000 572,817.50
5,000,000 1,432,043.76
10,000,000 2,864,087.52
20,000,000 5,728,175.05
50,000,000 14,320,437.62
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB LKR
coinmill.com
50.00 175
100.00 349
200.00 698
500.00 1746
1000.00 3492
2000.00 6983
5000.00 17,458
10,000.00 34,915
20,000.00 69,830
50,000.00 174,576
100,000.00 349,151
200,000.00 698,303
500,000.00 1,745,757
1,000,000.00 3,491,513
2,000,000.00 6,983,027
5,000,000.00 17,457,567
10,000,000.00 34,915,134
RUB tỷ lệ
6 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ