Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


LKR RUB
coinmill.com
200 66.94
500 167.35
1000 334.70
2000 669.40
5000 1673.50
10,000 3346.99
20,000 6693.98
50,000 16,734.95
100,000 33,469.91
200,000 66,939.81
500,000 167,349.53
1,000,000 334,699.06
2,000,000 669,398.12
5,000,000 1,673,495.30
10,000,000 3,346,990.59
20,000,000 6,693,981.19
50,000,000 16,734,952.97
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB LKR
coinmill.com
50.00 149
100.00 299
200.00 598
500.00 1494
1000.00 2988
2000.00 5976
5000.00 14,939
10,000.00 29,878
20,000.00 59,755
50,000.00 149,388
100,000.00 298,776
200,000.00 597,552
500,000.00 1,493,879
1,000,000.00 2,987,759
2,000,000.00 5,975,517
5,000,000.00 14,938,793
10,000,000.00 29,877,586
RUB tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ