Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa.


LKR RWF
coinmill.com
200 778
500 1945
1000 3891
2000 7782
5000 19,455
10,000 38,910
20,000 77,820
50,000 194,550
100,000 389,099
200,000 778,199
500,000 1,945,496
1,000,000 3,890,993
2,000,000 7,781,985
5,000,000 19,454,963
10,000,000 38,909,926
20,000,000 77,819,852
50,000,000 194,549,629
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RWF LKR
coinmill.com
1000 257
2000 514
5000 1285
10,000 2570
20,000 5140
50,000 12,850
100,000 25,700
200,000 51,401
500,000 128,502
1,000,000 257,004
2,000,000 514,008
5,000,000 1,285,019
10,000,000 2,570,038
20,000,000 5,140,077
50,000,000 12,850,192
100,000,000 25,700,383
200,000,000 51,400,766
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ