Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


LKR SAR
coinmill.com
200 3
500 7
1000 13
2000 27
5000 67
10,000 134
20,000 268
50,000 670
100,000 1341
200,000 2682
500,000 6705
1,000,000 13,410
2,000,000 26,819
5,000,000 67,049
10,000,000 134,097
20,000,000 268,194
50,000,000 670,486
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR LKR
coinmill.com
2 149
5 373
10 746
20 1491
50 3729
100 7457
200 14,915
500 37,286
1000 74,573
2000 149,146
5000 372,864
10,000 745,728
20,000 1,491,456
50,000 3,728,640
100,000 7,457,280
200,000 14,914,559
500,000 37,286,398
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ