Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Seychelles Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Seychelles Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Seychelles Rupees hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Rupee Seychelles là tiền tệ Seychelles (SC, SYC). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu SCR có thể được viết SR. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Rupee Seychelles được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Seychelles cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SCR có 5 chữ số có nghĩa.


LKR SCR
coinmill.com
200 9.30
500 23.30
1000 46.60
2000 93.25
5000 233.10
10,000 466.20
20,000 932.40
50,000 2330.95
100,000 4661.90
200,000 9323.75
500,000 23,309.40
1,000,000 46,618.80
2,000,000 93,237.60
5,000,000 233,094.00
10,000,000 466,188.00
20,000,000 932,375.95
50,000,000 2,330,939.90
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SCR LKR
coinmill.com
10.00 215
20.00 429
50.00 1073
100.00 2145
200.00 4290
500.00 10,725
1000.00 21,451
2000.00 42,901
5000.00 107,253
10,000.00 214,506
20,000.00 429,011
50,000.00 1,072,529
100,000.00 2,145,057
200,000.00 4,290,115
500,000.00 10,725,287
1,000,000.00 21,450,575
2,000,000.00 42,901,149
SCR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ