Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


LKR SEK
coinmill.com
200 7.49
500 18.73
1000 37.45
2000 74.91
5000 187.27
10,000 374.54
20,000 749.08
50,000 1872.71
100,000 3745.42
200,000 7490.84
500,000 18,727.10
1,000,000 37,454.20
2,000,000 74,908.41
5,000,000 187,271.02
10,000,000 374,542.05
20,000,000 749,084.09
50,000,000 1,872,710.24
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK LKR
coinmill.com
10.00 267
20.00 534
50.00 1335
100.00 2670
200.00 5340
500.00 13,350
1000.00 26,699
2000.00 53,399
5000.00 133,496
10,000.00 266,993
20,000.00 533,985
50,000.00 1,334,964
100,000.00 2,669,927
200,000.00 5,339,854
500,000.00 13,349,636
1,000,000.00 26,699,272
2,000,000.00 53,398,544
SEK tỷ lệ
17 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ