Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


LKR SEK
coinmill.com
200 6.64
500 16.61
1000 33.21
2000 66.43
5000 166.07
10,000 332.13
20,000 664.26
50,000 1660.66
100,000 3321.31
200,000 6642.62
500,000 16,606.56
1,000,000 33,213.12
2,000,000 66,426.24
5,000,000 166,065.61
10,000,000 332,131.21
20,000,000 664,262.43
50,000,000 1,660,656.07
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK LKR
coinmill.com
5.00 151
10.00 301
20.00 602
50.00 1505
100.00 3011
200.00 6022
500.00 15,054
1000.00 30,109
2000.00 60,217
5000.00 150,543
10,000.00 301,086
20,000.00 602,172
50,000.00 1,505,429
100,000.00 3,010,858
200,000.00 6,021,716
500,000.00 15,054,291
1,000,000.00 30,108,582
SEK tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ