Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


LKR SEK
coinmill.com
200 6.84
500 17.11
1000 34.21
2000 68.42
5000 171.05
10,000 342.10
20,000 684.21
50,000 1710.52
100,000 3421.03
200,000 6842.06
500,000 17,105.15
1,000,000 34,210.31
2,000,000 68,420.61
5,000,000 171,051.53
10,000,000 342,103.06
20,000,000 684,206.11
50,000,000 1,710,515.28
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK LKR
coinmill.com
5.00 146
10.00 292
20.00 585
50.00 1462
100.00 2923
200.00 5846
500.00 14,615
1000.00 29,231
2000.00 58,462
5000.00 146,155
10,000.00 292,310
20,000.00 584,619
50,000.00 1,461,548
100,000.00 2,923,096
200,000.00 5,846,192
500,000.00 14,615,479
1,000,000.00 29,230,958
SEK tỷ lệ
1 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ