Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


LKR SEK
coinmill.com
200 6.72
500 16.81
1000 33.61
2000 67.22
5000 168.05
10,000 336.11
20,000 672.21
50,000 1680.53
100,000 3361.05
200,000 6722.11
500,000 16,805.27
1,000,000 33,610.55
2,000,000 67,221.09
5,000,000 168,052.73
10,000,000 336,105.45
20,000,000 672,210.90
50,000,000 1,680,527.26
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK LKR
coinmill.com
5.00 149
10.00 298
20.00 595
50.00 1488
100.00 2975
200.00 5951
500.00 14,876
1000.00 29,753
2000.00 59,505
5000.00 148,763
10,000.00 297,526
20,000.00 595,051
50,000.00 1,487,628
100,000.00 2,975,257
200,000.00 5,950,513
500,000.00 14,876,284
1,000,000.00 29,752,567
SEK tỷ lệ
19 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ