Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


LKR SEK
coinmill.com
200 7.22
500 18.06
1000 36.11
2000 72.23
5000 180.57
10,000 361.14
20,000 722.28
50,000 1805.70
100,000 3611.40
200,000 7222.79
500,000 18,056.99
1,000,000 36,113.97
2,000,000 72,227.94
5,000,000 180,569.85
10,000,000 361,139.71
20,000,000 722,279.41
50,000,000 1,805,698.54
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK LKR
coinmill.com
10.00 277
20.00 554
50.00 1385
100.00 2769
200.00 5538
500.00 13,845
1000.00 27,690
2000.00 55,380
5000.00 138,451
10,000.00 276,901
20,000.00 553,802
50,000.00 1,384,506
100,000.00 2,769,011
200,000.00 5,538,023
500,000.00 13,845,057
1,000,000.00 27,690,115
2,000,000.00 55,380,230
SEK tỷ lệ
17 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ