Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Bảng Saint Helena được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Saint Helena trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saint Helena Pounds hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Saint Helena Pound là tiền tệ Saint Helena (St Helena, SH, SHN). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu SHP có thể được viết S. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Saint Helena Pound được chia thành 100 new pence. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Saint Helena Pound cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SHP có 3 chữ số có nghĩa.


LKR SHP
coinmill.com
200 0.56
500 1.40
1000 2.80
2000 5.59
5000 13.99
10,000 27.97
20,000 55.95
50,000 139.87
100,000 279.74
200,000 559.49
500,000 1398.71
1,000,000 2797.43
2,000,000 5594.86
5,000,000 13,987.14
10,000,000 27,974.28
20,000,000 55,948.55
50,000,000 139,871.38
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SHP LKR
coinmill.com
0.50 179
1.00 357
2.00 715
5.00 1787
10.00 3575
20.00 7149
50.00 17,874
100.00 35,747
200.00 71,494
500.00 178,736
1000.00 357,471
2000.00 714,943
5000.00 1,787,356
10,000.00 3,574,713
20,000.00 7,149,425
50,000.00 17,873,563
100,000.00 35,747,126
SHP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ