Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Sri Lanka Rupee (LKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


LKR SKK
coinmill.com
200 19.5
500 48.5
1000 97.0
2000 194.0
5000 484.5
10,000 969.0
20,000 1937.5
50,000 4844.0
100,000 9688.0
200,000 19,376.0
500,000 48,440.5
1,000,000 96,881.0
2,000,000 193,762.0
5,000,000 484,404.5
10,000,000 968,809.0
20,000,000 1,937,617.5
50,000,000 4,844,044.0
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SKK LKR
coinmill.com
20.0 206
50.0 516
100.0 1032
200.0 2064
500.0 5161
1000.0 10,322
2000.0 20,644
5000.0 51,610
10,000.0 103,220
20,000.0 206,439
50,000.0 516,098
100,000.0 1,032,195
200,000.0 2,064,391
500,000.0 5,160,977
1,000,000.0 10,321,954
2,000,000.0 20,643,908
5,000,000.0 51,609,770
SKK tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ