Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


LKR SYP
coinmill.com
200 1740.50
500 4351.50
1000 8703.00
2000 17,405.75
5000 43,514.50
10,000 87,029.00
20,000 174,058.00
50,000 435,145.00
100,000 870,290.00
200,000 1,740,580.25
500,000 4,351,450.50
1,000,000 8,702,901.00
2,000,000 17,405,802.00
5,000,000 43,514,504.75
10,000,000 87,029,009.75
20,000,000 174,058,019.25
50,000,000 435,145,048.25
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SYP LKR
coinmill.com
2000.00 230
5000.00 575
10,000.00 1149
20,000.00 2298
50,000.00 5745
100,000.00 11,490
200,000.00 22,981
500,000.00 57,452
1,000,000.00 114,904
2,000,000.00 229,808
5,000,000.00 574,521
10,000,000.00 1,149,042
20,000,000.00 2,298,084
50,000,000.00 5,745,211
100,000,000.00 11,490,421
200,000,000.00 22,980,843
500,000,000.00 57,452,107
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ