Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Somoni Tajikistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somoni Tajikistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tajikistan Somoni hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Somoni Tajikistan là tiền tệ Tajikistan (TJ, TJK). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Somoni Tajikistan được chia thành 100 dirams. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Somoni Tajikistan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TJS có 5 chữ số có nghĩa.


LKR TJS
coinmill.com
200 7.70
500 19.25
1000 38.50
2000 77.05
5000 192.60
10,000 385.20
20,000 770.35
50,000 1925.90
100,000 3851.75
200,000 7703.55
500,000 19,258.85
1,000,000 38,517.75
2,000,000 77,035.45
5,000,000 192,588.65
10,000,000 385,177.30
20,000,000 770,354.65
50,000,000 1,925,886.55
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TJS LKR
coinmill.com
10.00 260
20.00 519
50.00 1298
100.00 2596
200.00 5192
500.00 12,981
1000.00 25,962
2000.00 51,924
5000.00 129,810
10,000.00 259,621
20,000.00 519,241
50,000.00 1,298,103
100,000.00 2,596,207
200,000.00 5,192,414
500,000.00 12,981,034
1,000,000.00 25,962,069
2,000,000.00 51,924,138
TJS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ