Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Sri Lanka Rupee (LKR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


LKR TMM
coinmill.com
200 12,117
500 30,292
1000 60,585
2000 121,170
5000 302,925
10,000 605,850
20,000 1,211,699
50,000 3,029,248
100,000 6,058,496
200,000 12,116,992
500,000 30,292,479
1,000,000 60,584,958
2,000,000 121,169,916
5,000,000 302,924,791
10,000,000 605,849,582
20,000,000 1,211,699,164
50,000,000 3,029,247,911
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TMM LKR
coinmill.com
10,000 165
20,000 330
50,000 825
100,000 1651
200,000 3301
500,000 8253
1,000,000 16,506
2,000,000 33,011
5,000,000 82,529
10,000,000 165,057
20,000,000 330,115
50,000,000 825,287
100,000,000 1,650,575
200,000,000 3,301,149
500,000,000 8,252,874
1,000,000,000 16,505,747
2,000,000,000 33,011,494
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ