Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


LKR TND
coinmill.com
200 2.160
500 5.400
1000 10.800
2000 21.605
5000 54.010
10,000 108.020
20,000 216.040
50,000 540.105
100,000 1080.210
200,000 2160.415
500,000 5401.045
1,000,000 10,802.085
2,000,000 21,604.170
5,000,000 54,010.430
10,000,000 108,020.860
20,000,000 216,041.720
50,000,000 540,104.295
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TND LKR
coinmill.com
2.000 185
5.000 463
10.000 926
20.000 1851
50.000 4629
100.000 9257
200.000 18,515
500.000 46,287
1000.000 92,575
2000.000 185,149
5000.000 462,874
10,000.000 925,747
20,000.000 1,851,494
50,000.000 4,628,736
100,000.000 9,257,471
200,000.000 18,514,943
500,000.000 46,287,356
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ