Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


LKR TRY
coinmill.com
200 14.91
500 37.28
1000 74.56
2000 149.12
5000 372.80
10,000 745.61
20,000 1491.22
50,000 3728.04
100,000 7456.08
200,000 14,912.16
500,000 37,280.39
1,000,000 74,560.78
2,000,000 149,121.55
5,000,000 372,803.89
10,000,000 745,607.77
20,000,000 1,491,215.54
50,000,000 3,728,038.85
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TRY LKR
coinmill.com
20.00 268
50.00 671
100.00 1341
200.00 2682
500.00 6706
1000.00 13,412
2000.00 26,824
5000.00 67,059
10,000.00 134,119
20,000.00 268,238
50,000.00 670,594
100,000.00 1,341,188
200,000.00 2,682,375
500,000.00 6,705,939
1,000,000.00 13,411,877
2,000,000.00 26,823,755
5,000,000.00 67,059,387
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ