Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


LKR TWD
coinmill.com
200 21
500 53
1000 106
2000 213
5000 532
10,000 1065
20,000 2129
50,000 5323
100,000 10,646
200,000 21,291
500,000 53,228
1,000,000 106,457
2,000,000 212,913
5,000,000 532,284
10,000,000 1,064,567
20,000,000 2,129,135
50,000,000 5,322,837
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD LKR
coinmill.com
20 188
50 470
100 939
200 1879
500 4697
1000 9393
2000 18,787
5000 46,967
10,000 93,935
20,000 187,870
50,000 469,674
100,000 939,349
200,000 1,878,697
500,000 4,696,743
1,000,000 9,393,487
2,000,000 18,786,973
5,000,000 46,967,433
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ