Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Sri Lanka Rupee và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Sri Lanka Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Sri Lanka Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Sri Lanka Rupee là tiền tệ Sri Lanka (LK, LKA). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu LKR có thể được viết Rs, , SLRs, và SL. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Sri Lanka Rupee được chia thành 100 cents. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Sri Lanka Rupee cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi LKR có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


LKR TZS
coinmill.com
200 1636.35
500 4090.90
1000 8181.80
2000 16,363.65
5000 40,909.10
10,000 81,818.20
20,000 163,636.35
50,000 409,090.90
100,000 818,181.80
200,000 1,636,363.65
500,000 4,090,909.10
1,000,000 8,181,818.20
2,000,000 16,363,636.35
5,000,000 40,909,090.90
10,000,000 81,818,181.80
20,000,000 163,636,363.65
50,000,000 409,090,909.10
LKR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS LKR
coinmill.com
2000.00 244
5000.00 611
10,000.00 1222
20,000.00 2444
50,000.00 6111
100,000.00 12,222
200,000.00 24,444
500,000.00 61,111
1,000,000.00 122,222
2,000,000.00 244,444
5,000,000.00 611,111
10,000,000.00 1,222,222
20,000,000.00 2,444,444
50,000,000.00 6,111,111
100,000,000.00 12,222,222
200,000,000.00 24,444,444
500,000,000.00 61,111,111
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ